stamp duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamp duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp duty.

Từ điển Anh Việt

  • Stamp duty

    (Econ) Thuế tem .

    + Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và thương mại phải được đóng dấu để trả thúê.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stamp duty

    Similar:

    stamp tax: a tax collected by requiring a stamp to be purchased and attached (usually on documents or publications)