stamp duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stamp duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp duty.
Từ điển Anh Việt
Stamp duty
(Econ) Thuế tem .
+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và thương mại phải được đóng dấu để trả thúê.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stamp duty
Similar:
stamp tax: a tax collected by requiring a stamp to be purchased and attached (usually on documents or publications)
Từ liên quan
- stamp
- stamps
- stamped
- stamper
- stampede
- stamping
- stamp act
- stamp out
- stamp pad
- stamp tax
- stamp down
- stamp duty
- stamp mill
- stamp note
- stamp pile
- stamp-duty
- stamp-mill
- stampeping
- stamp album
- stamped ore
- stamp a bill
- stamp clause
- stamp dealer
- stamp holder
- stamp-office
- stamped bond
- stamp battery
- stamp booklet
- stamp pad ink
- stamp-machine
- stamped money
- stamped steel
- stamping mill
- stamping tool
- stamp a letter
- stamp duty law
- stamp specimen
- stamped bucket
- stamped grille
- stamped shares
- stamped thread
- stamping plant
- stamping press
- stamp collector
- stamp-collector
- stamped circuit
- stamping ground
- stamping-ground
- stamp book (let)
- stamp collecting