stamp tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamp tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp tax.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stamp tax

    a tax collected by requiring a stamp to be purchased and attached (usually on documents or publications)

    Synonyms: stamp duty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).