stamp out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamp out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stamp out

    end or extinguish by forceful means

    Stamp out poverty!

    Synonyms: kill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).