stamping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stamping

    * kinh tế

    dán tem

    sự dán tem

    sự đóng dấu (văn kiện, hàng hóa)

    * kỹ thuật

    la tôn dập

    sự chọc thủng

    sự đóng dấu

    sự in dập

    sự ráp khuôn

    sự rèn bằng búa

    sự ren khuôn

    sự rèn khuôn

    vật đúc

    hóa học & vật liệu:

    lá tôn dập

    điện tử & viễn thông:

    lá tôn mạch từ

    cơ khí & công trình:

    sản phẩm dập

    sự dập khuôn

    điện:

    tấm dập