stamping machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stamping machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamping machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamping machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stamping machine
* kinh tế
máy bán tem tự động
máy dập viên
máy in tem
* kỹ thuật
máy đầm
cơ khí & công trình:
máy đập (nổi)
máy đóng nhãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stamping machine
a power tool that stamps
a metal stamper
Synonyms: stamper