stamp-collector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamp-collector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamp-collector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamp-collector.

Từ điển Anh Việt

  • stamp-collector

    /'stæmpkə,lektə/

    * danh từ

    người chơi tem, người sưu tầm tem