oppressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oppressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppressor.

Từ điển Anh Việt

  • oppressor

    /ə'presə/

    * danh từ

    kẻ đàn áp, kẻ áp bức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oppressor

    a person of authority who subjects others to undue pressures