oppressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oppressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppressed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oppressed
Similar:
oppress: come down on or keep down by unjust use of one's authority
The government oppresses political activists
persecute: cause to suffer
Jews were persecuted in the former Soviet Union
Synonyms: oppress
laden: burdened psychologically or mentally
laden with grief
oppressed by a sense of failure
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).