persecute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persecute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persecute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persecute.
Từ điển Anh Việt
persecute
/'pə:sikju:t/
* ngoại động từ
khủng bố, ngược đãi, hành hạ
quấy rầy, làm khổ
to persecute someone with questions: làm khổ ai bằng những câu hỏi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persecute
* kỹ thuật
xây dựng:
hành hạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persecute
cause to suffer
Jews were persecuted in the former Soviet Union
Synonyms: oppress