laden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laden.
Từ điển Anh Việt
laden
/'leidn/
* thời quá khứ của lade
* tính từ
chất đầy, nặng trĩu
a cart laden with goods: xe bò chất đầy hàng
a tree laden with fruit: cây trĩu quả
a mind laden with frief: tâm trí đầy đau buồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laden
filled with a great quantity
a tray loaded with dishes
table laden with food
`ladened' is not current usage
burdened psychologically or mentally
laden with grief
oppressed by a sense of failure
Synonyms: oppressed
Similar:
ladle: remove with or as if with a ladle
ladle the water out of the bowl
Synonyms: lade
load: fill or place a load on
load a car
load the truck with hay
ladle: remove with or as if with a ladle
ladle the water out of the bowl
Synonyms: lade
load: fill or place a load on
load a car
load the truck with hay