lade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lade.
Từ điển Anh Việt
lade
/leid/
* ngoại động từ laded; laded; laden
chất hàng (lên tàu)
to lade a ship with cargo: chất hàng lên tàu