ladle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ladle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladle.
Từ điển Anh Việt
ladle
/'ledl/
* danh từ
cái môi (để múc)
* ngoại động từ
múc bằng môi
to ladle out soup: múc súp bằng môi