ladened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ladened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ladened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ladened.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ladened
Similar:
ladle: remove with or as if with a ladle
ladle the water out of the bowl
load: fill or place a load on
load a car
load the truck with hay
Synonyms: lade, laden, load up
laden: filled with a great quantity
a tray loaded with dishes
table laden with food
`ladened' is not current usage
Synonyms: loaded
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).