oppressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oppressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oppressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oppressive.
Từ điển Anh Việt
oppressive
/ə'presiv/
* tính từ
đàn áp, áp bức
ngột ngạt (không khí)
đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oppressive
weighing heavily on the senses or spirit
the atmosphere was oppressive
oppressive sorrows
marked by unjust severity or arbitrary behavior
the oppressive government
oppressive laws
a tyrannical parent
tyrannous disregard of human rights
Synonyms: tyrannical, tyrannous