tyrannical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyrannical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrannical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrannical.

Từ điển Anh Việt

  • tyrannical

    /ti'rænik/ (tyrannical) /ti'rænikəl/ (tyrannous) /'tirənəs/

    * tính từ

    bạo ngược, chuyên chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tyrannical

    Similar:

    oppressive: marked by unjust severity or arbitrary behavior

    the oppressive government

    oppressive laws

    a tyrannical parent

    tyrannous disregard of human rights

    Synonyms: tyrannous

    authoritarian: characteristic of an absolute ruler or absolute rule; having absolute sovereignty

    an authoritarian regime

    autocratic government

    despotic rulers

    a dictatorial rule that lasted for the duration of the war

    a tyrannical government

    Synonyms: autocratic, dictatorial, despotic, tyrannic