authoritarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authoritarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authoritarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authoritarian.
Từ điển Anh Việt
authoritarian
/ɔ:,θɔri'teəriən/
* tính từ
người độc đoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authoritarian
a person who behaves in a tyrannical manner
my boss is a dictator who makes everyone work overtime
Synonyms: dictator
characteristic of an absolute ruler or absolute rule; having absolute sovereignty
an authoritarian regime
autocratic government
despotic rulers
a dictatorial rule that lasted for the duration of the war
a tyrannical government
Synonyms: autocratic, dictatorial, despotic, tyrannic, tyrannical
expecting unquestioning obedience
the timid child of authoritarian parents
insufferably overbearing behavior toward the waiter
Synonyms: dictatorial, overbearing