dictator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dictator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dictator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dictator.

Từ điển Anh Việt

  • dictator

    /dik'teitə/

    * danh từ

    kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)

    người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dictator

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độc tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dictator

    a speaker who dictates to a secretary or a recording machine

    a ruler who is unconstrained by law

    Synonyms: potentate

    Similar:

    authoritarian: a person who behaves in a tyrannical manner

    my boss is a dictator who makes everyone work overtime