dictatorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dictatorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dictatorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dictatorially.

Từ điển Anh Việt

  • dictatorially

    * phó từ

    độc tài, độc đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dictatorially

    in an overbearingly domineering manner; as a dictator

    this manager acts dictatorially toward his colleagues

    Synonyms: autocratically, magisterially