magisterially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magisterially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magisterially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magisterially.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magisterially

    Similar:

    dictatorially: in an overbearingly domineering manner; as a dictator

    this manager acts dictatorially toward his colleagues

    Synonyms: autocratically

    authoritatively: in an authoritative and magisterial manner

    she spoke authoritatively

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).