autocratically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autocratically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autocratically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autocratically.

Từ điển Anh Việt

  • autocratically

    * phó từ

    chuyên quyền, độc đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autocratically

    in an autocratic manner

    the Czars ruled Russia autocratically

    Similar:

    dictatorially: in an overbearingly domineering manner; as a dictator

    this manager acts dictatorially toward his colleagues

    Synonyms: magisterially