authoritatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authoritatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authoritatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authoritatively.
Từ điển Anh Việt
authoritatively
* phó từ
hống hách, hách dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authoritatively
in an authoritative and magisterial manner
she spoke authoritatively
Synonyms: magisterially