dictatorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dictatorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dictatorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dictatorship.
Từ điển Anh Việt
dictatorship
/dik'teitəʃip/
* danh từ
chế độ độc tài; nền chuyên chính
dictatorship of the prolerarian: nền chuyên chính vô sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dictatorship
a form of government in which the ruler is an absolute dictator (not restricted by a constitution or laws or opposition etc.)
Synonyms: absolutism, authoritarianism, Caesarism, despotism, monocracy, one-man rule, shogunate, Stalinism, totalitarianism, tyranny