shogunate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shogunate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shogunate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shogunate.

Từ điển Anh Việt

  • shogunate

    * danh từ

    mạc phủ; chức tướng quân (Nhật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet