despotism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

despotism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despotism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despotism.

Từ điển Anh Việt

  • despotism

    /'despətizm/

    * danh từ

    chế độ chuyên quyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • despotism

    * kinh tế

    sự chuyên chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet