caesarism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caesarism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caesarism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caesarism.
Từ điển Anh Việt
caesarism
* danh từ
chế độ độc tài quân sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caesarism
Similar:
dictatorship: a form of government in which the ruler is an absolute dictator (not restricted by a constitution or laws or opposition etc.)
Synonyms: absolutism, authoritarianism, despotism, monocracy, one-man rule, shogunate, Stalinism, totalitarianism, tyranny