absolutism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absolutism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolutism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolutism.
Từ điển Anh Việt
absolutism
/'æbsəlu:tizm/
* danh từ
(chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absolutism
dominance through threat of punishment and violence
the principle of complete and unrestricted power in government
Synonyms: totalitarianism, totalism
the doctrine of an absolute being
Similar:
dictatorship: a form of government in which the ruler is an absolute dictator (not restricted by a constitution or laws or opposition etc.)
Synonyms: authoritarianism, Caesarism, despotism, monocracy, one-man rule, shogunate, Stalinism, totalitarianism, tyranny