dictatorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dictatorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dictatorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dictatorial.

Từ điển Anh Việt

  • dictatorial

    /,diktə'tɔ:riəl/

    * tính từ

    độc tài

    a dictatorial regime: một chế độ độc tài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dictatorial

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độc tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dictatorial

    of or characteristic of a dictator

    dictatorial powers

    Similar:

    authoritarian: expecting unquestioning obedience

    the timid child of authoritarian parents

    insufferably overbearing behavior toward the waiter

    Synonyms: overbearing

    authoritarian: characteristic of an absolute ruler or absolute rule; having absolute sovereignty

    an authoritarian regime

    autocratic government

    despotic rulers

    a dictatorial rule that lasted for the duration of the war

    a tyrannical government

    Synonyms: autocratic, despotic, tyrannic, tyrannical