overbearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overbearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overbearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overbearing.

Từ điển Anh Việt

  • overbearing

    /,ouvə'beəriɳ/

    * tính từ

    hống hách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overbearing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hống hách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overbearing

    Similar:

    overbear: overcome

    overbear criticism, protest, or arguments

    overbear: bear too much

    bear down: contract the abdominal muscles during childbirth to ease delivery

    Synonyms: overbear

    authoritarian: expecting unquestioning obedience

    the timid child of authoritarian parents

    insufferably overbearing behavior toward the waiter

    Synonyms: dictatorial

    disdainful: having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy

    some economists are disdainful of their colleagues in other social disciplines

    haughty aristocrats

    his lordly manners were offensive

    walked with a prideful swagger

    very sniffy about breaches of etiquette

    his mother eyed my clothes with a supercilious air

    a more swaggering mood than usual"- W.L.Shirer

    Synonyms: haughty, imperious, lordly, prideful, sniffy, supercilious, swaggering