lordly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lordly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lordly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lordly.
Từ điển Anh Việt
lordly
/'lɔ:dli/
* tính từ
có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý
kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lordly
Similar:
august: of or befitting a lord
heir to a lordly fortune
of august lineage
Synonyms: grand
disdainful: having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy
some economists are disdainful of their colleagues in other social disciplines
haughty aristocrats
his lordly manners were offensive
walked with a prideful swagger
very sniffy about breaches of etiquette
his mother eyed my clothes with a supercilious air
a more swaggering mood than usual"- W.L.Shirer
Synonyms: haughty, imperious, overbearing, prideful, sniffy, supercilious, swaggering