august nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
august nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm august giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của august.
Từ điển Anh Việt
august
/'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
ɔ:'gʌst/
* danh từ
tháng tám
* tính từ
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong
đáng kính trọng
Từ liên quan
- august
- augusta
- august 1
- august 6
- augustan
- augustly
- augustus
- august 15
- augustine
- augustness
- august plum
- augustinian
- auguste comte
- auguste rodin
- august f. mobius
- august strindberg
- augustinian order
- augustine of hippo
- augustinian canons
- augustinian hermits
- august von wassermann
- augustin jean fresnel
- augustin eugene scribe
- august ferdinand mobius
- august wilhelm von hoffmann
- augustus welby northmore pugin
- august friedrich leopold weismann