august nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

august nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm august giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của august.

Từ điển Anh Việt

  • august

    /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/

    ɔ:'gʌst/

    * danh từ

    tháng tám

    * tính từ

    uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong

    đáng kính trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • august

    the month following July and preceding September

    Synonyms: Aug

    of or befitting a lord

    heir to a lordly fortune

    of august lineage

    Synonyms: grand, lordly

    profoundly honored

    revered holy men

    Synonyms: revered, venerable