venerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venerable.

Từ điển Anh Việt

  • venerable

    /'venərəbl/

    * tính từ

    đáng tôn kính

    a venerable scholar: một nhà học giả đáng tôn kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venerable

    impressive by reason of age

    a venerable sage with white hair and beard

    Similar:

    august: profoundly honored

    revered holy men

    Synonyms: revered