venerableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venerableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venerableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venerableness.
Từ điển Anh Việt
venerableness
xem venerable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
venerableness
Similar:
venerability: the quality of deserving veneration