venerability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venerability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venerability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venerability.
Từ điển Anh Việt
venerability
/,venərə'biliti/
* danh từ
tính đáng tôn kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
venerability
the quality of deserving veneration
Synonyms: venerableness