auguste comte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auguste comte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auguste comte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auguste comte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
auguste comte
Similar:
comte: French philosopher remembered as the founder of positivism; he also established sociology as a systematic field of study
Synonyms: Isidore Auguste Marie Francois Comte
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).