august 1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
august 1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm august 1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của august 1.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
august 1
Similar:
lammas: commemorates Saint Peter's miraculous deliverance from prison; a quarter day in Scotland; a harvest festival in England
Synonyms: Lammas Day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- august
- augusta
- august 1
- august 6
- augustan
- augustly
- augustus
- august 15
- augustine
- augustness
- august plum
- augustinian
- auguste comte
- auguste rodin
- august f. mobius
- august strindberg
- augustinian order
- augustine of hippo
- augustinian canons
- augustinian hermits
- august von wassermann
- augustin jean fresnel
- augustin eugene scribe
- august ferdinand mobius
- august wilhelm von hoffmann
- augustus welby northmore pugin
- august friedrich leopold weismann