lammas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lammas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lammas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lammas.

Từ điển Anh Việt

  • lammas

    /'læməs/

    * danh từ

    ngày hội mùa (ngày 1 8)

    latter Lammas

    một ngày không bao giờ đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lammas

    commemorates Saint Peter's miraculous deliverance from prison; a quarter day in Scotland; a harvest festival in England

    Synonyms: Lammas Day, August 1