lammastide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lammastide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lammastide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lammastide.
Từ điển Anh Việt
lammastide
* danh từ
thời gian gần ngày hội mùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lammastide
the season of Lammas