lammas day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lammas day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lammas day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lammas day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lammas day

    Similar:

    lammas: commemorates Saint Peter's miraculous deliverance from prison; a quarter day in Scotland; a harvest festival in England

    Synonyms: August 1

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).