august wilhelm von hoffmann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
august wilhelm von hoffmann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm august wilhelm von hoffmann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của august wilhelm von hoffmann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
august wilhelm von hoffmann
Similar:
hoffmann: German chemist (1818-1892)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- august
- augusta
- august 1
- august 6
- augustan
- augustly
- augustus
- august 15
- augustine
- augustness
- august plum
- augustinian
- auguste comte
- auguste rodin
- august f. mobius
- august strindberg
- augustinian order
- augustine of hippo
- augustinian canons
- augustinian hermits
- august von wassermann
- augustin jean fresnel
- augustin eugene scribe
- august ferdinand mobius
- august wilhelm von hoffmann
- augustus welby northmore pugin
- august friedrich leopold weismann