hoffmann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoffmann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoffmann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoffmann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoffmann
Austrian architect known for his use of rectilinear units (1870-1956)
Synonyms: Josef Hoffmann
German chemist (1818-1892)
Synonyms: August Wilhelm von Hoffmann
United States chemist (born in Poland) who used quantum mechanics to understand chemical reactions (born in 1937)
Synonyms: Roald Hoffmann
German writer of fantastic tales (1776-1822)
Synonyms: E. T. A. Hoffmann, Ernst Theodor Amadeus Hoffmann, Ernst Theodor Wilhelm Hoffmann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).