ernst theodor wilhelm hoffmann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ernst theodor wilhelm hoffmann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ernst theodor wilhelm hoffmann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ernst theodor wilhelm hoffmann.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ernst theodor wilhelm hoffmann
Similar:
hoffmann: German writer of fantastic tales (1776-1822)
Synonyms: E. T. A. Hoffmann, Ernst Theodor Amadeus Hoffmann
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).