ernst mach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ernst mach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ernst mach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ernst mach.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ernst mach

    Similar:

    mach: Austrian physicist and philosopher who introduced the Mach number and who founded logical positivism (1838-1916)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).