mach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mach.
Từ điển Anh Việt
mach
* danh từ
Mác (tỉ lệ giữa tốc độ máy bay và tốc độ âm thanh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mach
* kỹ thuật
đánh dấu
toán & tin:
máy MAC
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mach
Austrian physicist and philosopher who introduced the Mach number and who founded logical positivism (1838-1916)
Synonyms: Ernst Mach
Từ liên quan
- mach
- macho
- machete
- machine
- machilid
- machismo
- mach cone
- machanism
- machiavel
- machinate
- machinery
- machining
- machinist
- machmeter
- macho-man
- mach angle
- mach meter
- machilidae
- machinable
- machinator
- machineman
- mach number
- machiavelli
- machicolate
- machicoulis
- machination
- machine gun
- machine key
- machine log
- machine man
- machine oil
- machine run
- machine tap
- machine-gun
- machineless
- machinelike
- machicolated
- machine bolt
- machine code
- machine duct
- machine fill
- machine hall
- machine hour
- machine life
- machine load
- machine made
- machine part
- machine room
- machine shed
- machine shop