mach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mach.

Từ điển Anh Việt

  • mach

    * danh từ

    Mác (tỉ lệ giữa tốc độ máy bay và tốc độ âm thanh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mach

    * kỹ thuật

    đánh dấu

    toán & tin:

    máy MAC

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mach

    Austrian physicist and philosopher who introduced the Mach number and who founded logical positivism (1838-1916)

    Synonyms: Ernst Mach