machine bolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machine bolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine bolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine bolt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machine bolt
a bolt with a square or hexagonal head on one end and a threaded shaft on the other end; tightened with a wrench; used to connect metal parts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- machine
- machinery
- machineman
- machine gun
- machine key
- machine log
- machine man
- machine oil
- machine run
- machine tap
- machine-gun
- machineless
- machinelike
- machine bolt
- machine code
- machine duct
- machine fill
- machine hall
- machine hour
- machine life
- machine load
- machine made
- machine part
- machine room
- machine shed
- machine shop
- machine time
- machine tool
- machine tray
- machine vice
- machine vise
- machine wash
- machine word
- machine work
- machine-made
- machine-shop
- machine-tool
- machine-wash
- machine cycle
- machine drill
- machine error
- machine fence
- machine knife
- machine logic
- machine piece
- machine plant
- machine rifle
- machine screw
- machine shift
- machine speed