machine fence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine fence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine fence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine fence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machine fence

    * kỹ thuật

    hàng rào bảo vệ máy

    vỏ che máy