machinery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machinery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machinery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machinery.

Từ điển Anh Việt

  • machinery

    /mə'ʃi:nəri/

    * danh từ

    máy móc, máy

    cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy

    (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan

    the machinery of government: bộ máy chính quyền

    (sân khấu) thiết bị sân khấu

  • machinery

    máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machinery

    machines or machine systems collectively

    a system of means and activities whereby a social institution functions

    the complex machinery of negotiation

    the machinery of command labored and brought forth an order