machine time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machine time

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giờ máy

    xây dựng:

    thời gian (chạy) máy (tính)