machine cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • machine cycle

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chu kỳ của máy

    điện:

    chu kỳ máy

    xây dựng:

    chu trình máy