machine-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine-made nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine-made giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine-made.

Từ điển Anh Việt

  • machine-made

    /mə'ʃi:nmeid/

    * tính từ

    làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machine-made

    made by machine

    Antonyms: handmade