machine code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

machine code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine code.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • machine code

    a set of instructions coded so that the computer can use it directly without further translation

    Synonyms: machine language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).